|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoplifting
danh từ sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
shoplifting | ['∫ɔp'liftiη] | | danh từ | | | sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng) |
| | [shoplifting] | | saying && slang | | | stealing products from a store while you shop | | | He's charged with shoplifting. He stole some cigarettes. |
|
|
|
|