|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shinplaster
shinplaster![](img/dict/02C013DD.png) | [∫in'plɑ:stə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc cao đắp xương ống chân đau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát) |
/'ʃin'plɑ:stə/
danh từ
thuốc cao đắp xương ống chân đau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)
|
|
|
|