shining
shining![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ainiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng, sáng ngời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shining example of bravery | | gương dũng cảm sáng ngời |
/'ʃainiɳ/
tính từ
sáng, sáng ngời
(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc a shining example of bravery gương dũng cảm sáng ngời
|
|