Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shingle





shingle
['∫iηgl]
danh từ
đá cuội (trên bãi biển)
chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)
danh từ
ván lợp, ván ốp (ván mỏng để lợp mái nhà hay ốp tường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bảng hiệu (của các bác sĩ..)
tóc kiểu con trai
to be a shingle short
hơi điên, dở hơi
to hang out one's shingle
(thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
ngoại động từ
lợp (mái) bằng ván lợp, ốp (tường) bằng ván ốp
cắt tóc (cho ai) theo kiểu con trai


/'ʃiɳgl/

danh từ
đá cuội (trên bãi biển)
chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)

danh từ
ván lợp (ván mỏng để lợp mái)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ
tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi !to be a shingle short
hơi điên, dở hơi !to hang out one's shingle
(thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư

ngoại động từ
lợp bằng ván
tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi

Related search result for "shingle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.