|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shellback
shellback | ['∫elbæk] | | danh từ | | | (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm | | | người đi bằng tàu biển qua xích đạo |
/'ʃelbæk/
danh từ (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm người đi bằng tàu biển qua xích đạo
|
|
|
|