Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell-fire




shell-fire
[∫el'faiə]
danh từ
sự nã trái phá


/ʃeld/

danh từ
sự nã trái phá

Related search result for "shell-fire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.