Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheet metal




sheet+metal
['∫i:t'metl]
danh từ
kim loại tấm, kim loại lá


/'ʃi:t'metl/

danh từ
kim loại tấm, kim loại lá

Related search result for "sheet metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.