Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shammy




shammy
['∫æmi]
Cách viết khác:
chamois-leader
['∫æmi'leðə]
shammy-leather
['∫æmi'leðə]
danh từ
(thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois


/'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/

danh từ
da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shammy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.