shaky
shaky | ['∫eiki] | | tính từ | | | rung, run (do yếu, ốm đau..) | | | shaky hand | | tay run run | | | a shaky voice | | giọng nói run rẩy | | | không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động | | | shaky credit | | uy tín lung lay |
/'ʃeiki/
tính từ run, yếu shaky hand tay run run không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động shaky credit uy tín lung lay
|
|