Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shadowy




shadowy
['∫ædoui]
tính từ
đầy bóng tối; đầy bóng râm
giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt


/'ʃædoui/

tính từ
tối, có bóng tối; có bóng râm
không thực, mờ ảo
mờ mờ, không rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shadowy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.