Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sextillion




sextillion
[seks'tiliən]
Cách viết khác:
sexillion
[sek'siliən]
như sexillion



10 36 (Anh); 10 21 (Mỹ)

/sek'siljən/ (sextillion) /seks'tiljən/

danh từ
(Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu
(Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy

Related search result for "sextillion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.