![](img/dict/02C013DD.png) | ['sevrəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều hơn ba; vài; dăm ba |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I have read it several times |
| tôi đã đọc cái đó vài lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He's written several books about Vietnam |
| Ông ấy có viết một số sách về ViệtNam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Several more people than usual came to the lunchtime concert |
| Có dăm ba người nhiều hơn thường lệ đến dự hoà nhạc vào giờ ăn trưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng; cá nhân; khác nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | collective and several responsibility |
| trách nhiệm tập thể và cá nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several estate |
| bất động sản riêng tư |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several of them need to work harder |
| một số người trong bọn họ cần phải làm việc tích cực hơn nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there was a fire in the art gallery and several of the paintings were destroyed |
| đã xảy ra một vụ hoả hoạn trong phòng trưng bày tranh và một vài bức tranh đã bị thiêu hủy |