Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
service area




service+area
['sə:vis'eəriə]
danh từ
khu vực xung quanh đài phát thanh


/'sə:vis'eəriə/

danh từ
khu vực xung quanh đài phát thanh

Related search result for "service area"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.