Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sermonette




sermonette
[,sə:mə'net]
danh từ
bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn


/,sə:mə'net/

danh từ
bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.