Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sericultural




sericultural
[,seri'kʌlt∫ərəl]
tính từ
(thuộc) nghề nuôi tằm


/,seri'kʌltʃərəl/ (sericicultural) /,serisi'kʌltʃərəl/

tính từ
(thuộc) nghề nuôi tằm

Related search result for "sericultural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.