|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sententiousness
sententiousness | [sen'ten∫əsnis] |  | danh từ | |  | tính chất châm ngôn | |  | vẻ trang trọng giả tạo | |  | tính hay lên mặt dạy đời, tính hay lên mặt đạo đức |
/sen'tenʃəsnis/
danh từ
tính chất châm ngôn
vẻ trang trọng giả tạo
tính hay lên mặt dạy đời
|
|
|
|