Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensorial




sensorial
[sen'sɔ:riəl]
Cách viết khác:
sensory
['sensəri]
như sensory


/'sensəri/ (sensorial) /sen'sɔ:riəm/

tính từ
(thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.