Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitise




sensitise
['sensitaiz]
Cách viết khác:
sensitize
['sensitaiz]
như sensitize


/'sensitaiz/ (sensitise) /'sensitaiz/

ngoại động từ
sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm
tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensitise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.