Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensationalism




sensationalism
[sen'sei∫ənəlizəm]
danh từ
thuyết duy cảm
xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong cuộc vận động (chính trị)...)
the sensationalism of the popular press
xu hướng giật gân của báo chí lá cải


/sen'seiʃnəlizm/

danh từ
thuyết duy cảm
xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.