Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seniority




seniority
[,si:ni'ɔrəti]
danh từ
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority allowance
phụ cấp thâm niên
should promotion be through merit or seniority?
việc đề bạt nên căn cứ theo công lao hay thâm niên?
mức độ thâm niên
a doctor with five years'seniority over his colleague
một bác sĩ có năm năm thâm niên lâu hơn đồng nghiệp của mình


/,si:ni'ɔriti/

danh từ
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority allowance phụ cấp thâm niên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seniority"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.