Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semispherical




semispherical
[,semi'sferikəl]
tính từ
có hình bán cầu


/'semi'sferikəl/

tính từ
hình bán cầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.