Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semiprecious




semiprecious
[,semi'pre∫əs]
tính từ
loại vừa, nửa quý, bán quý (đá, ngọc)


/'semi'preʃəs/

tính từ
nửa quý, loại vừa (ngọc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.