Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semantic




semantic
[si'mæntik]
tính từ
(thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học
the semantic content of a sentence
nội dung ngữ nghĩa của một câu



i(logic học) (thuộc) ngữ nghĩa

/si'mæntik/

tính từ
(thuộc) ngữ nghĩa học

Related search result for "semantic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.