Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-taught




self-taught
[,self 'tɔ:t]
tính từ
tự học
a self-taught man
người tự học


/'self'tɔ:t/

tính từ
tự học
self-taught man người tự học

Related search result for "self-taught"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.