|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-confident
self-confident![](img/dict/02C013DD.png) | [,self'kɔnfidənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự tin, có lòng tin ở bản thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a self-confident person | | một người tự tin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a self-confident reply | | một câu trả lời tự tin |
/'self'kɔnfidənt/
tính từ
tự tin
|
|
|
|