Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-centred




self-centred
[,self'sentəd]
Cách viết khác:
self-centered
[,self'sentərid]
tính từ
nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm


/'self'sentəd/

tính từ
tự cho mình là trung tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-centred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.