|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selective
selective | [si'lektiv] | | tính từ | | | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn | | | the selective training of recruits | | việc huấn luyện tân binh có chọn lựa | | | a selective weed-killer | | máy diệt cỏ dại biết chọn lựa (diệt cỏ dại chứ không diệt các cây khác) | | | (selective about somebody / something) có xu hướng chọn lựa cẩn thận | | | I'm very selective about the people I associate with | | Tôi rất kén người mà tôi giao du |
chọn, lựa
/si'lektiv/
tính từ có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa selective service (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh
|
|
|
|