|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedsman
seedsman![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:dzmən] | | Cách viết khác: | | seedman | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:dmən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều seedmen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người buôn bán hạt giống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gieo hạt |
/'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/
danh từ
người buôn hạt giống
người gieo hạt
|
|
|
|