Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedative





sedative
['sedətiv]
tính từ
(y học) làm dịu; làm giảm đau
danh từ
thuốc giảm đau, thuốc an thần


/'sedətiv/

tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)

danh từ
(thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sedative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.