Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secondment




danh từ
sự biệt phái



secondment
[si'kɔndmənt]
danh từ
sự biệt phái
a two-month secondment
biệt phái hai tháng
an officer on secondment overseas
một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.