|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secondhand
tính từ, adv cũ; mua lại (về quần áo, sách vở) Secondhand book/car/suit/camera Sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ Secondhand bookshop Cửa hàng sách cũ I rarely buy anything secondhand Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...) Secondhand gossip Cchuyện nhặt nhạnh qua người khác
secondhand | ['sekənd'hænd] | | tính từ & phó từ | | | cũ; mua lại (về quần áo, sách vở..) | | | Secondhand book/car/suit/camera | | Sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ | | | Secondhand bookshop | | Cửa hàng sách cũ | | | I rarely buy anything secondhand | | Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi | | | nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...) | | | Secondhand gossip | | Cchuyện nhặt nhạnh qua người khác |
|
|
|
|