Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second sight




danh từ
linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra



second+sight
['sekənd'sait]
danh từ
linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.