Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second coming




danh từ
(the second coming) sự trở lại của Chúa Giê-su lúc Phán Quyết cuối cùng



second+coming
['sekənd'kʌmiη]
danh từ
sự trở lại của Chúa Giê-su lúc Phán Quyết cuối cùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.