|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secernent
secernent![](img/dict/02C013DD.png) | [si'sə:nənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) tiết ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) cơ quan tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc kích thích sự tiết |
/si'sə:nənt/
tính từ
(sinh vật học) tiết ra
danh từ
(sinh vật học) cơ quan tiết
thuốc kích thích sự tiết
|
|
|
|