Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secateurs




secateurs
['sekətə:z, sekə'tə:z]
danh từ số nhiều
kéo tỉa cây
a pair of secateurs
một cái kéo tỉa cây


/'sekətə:/ (secateurs) /'sekətə:z/

danh từ
kéo cắt cây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.