Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea lawyer




sea+lawyer
['si:'lɔ:jə]
danh từ
(hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn


/'si:'lɔ:jə/

danh từ
(hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn

Related search result for "sea lawyer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.