Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scyphus




scyphus
['saifəs]
danh từ
(thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa)
(từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai
thể chén; thể đài


/'saifəs/

danh từ
(thực vật học) vòng nhỏ (ở một số hoa)
(từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai

Related search result for "scyphus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.