Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scruff




scruff
[skrʌf]
danh từ
(giải phẫu) gáy, cần cổ
như scurf
by the scruff of the/one's neck
tóm cổ, tóm gáy


/skrʌf/

danh từ ((cũng) scuff)
(giải phẫu) gáy !to take by the scruff of the neck
tóm cổ

danh từ
(như) scurf

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scruff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.