Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scriber




scriber
['skraibə]
Cách viết khác:
scribe
[skraib]
scribing-iron
['skraibiη,aiən]
scribe-awl
['skraib:ɔl]
danh từ
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa


/'skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/
iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/

danh từ
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scriber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.