Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screechy




screechy
['skri:t∫i]
tính từ
thất thanh, thét lên, rít lên


/'skri:tʃi/

tính từ
thất thanh, thét lên, rít lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "screechy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.