scrape
scrape | [skreip] | | danh từ | | | sự nạo, sự cạo | | | tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt | | | (thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..) | | | sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào) | | | vết cào xước | | ngoại động từ | | | cạo, gọt, gạt, vét; làm nhẵn, đánh bóng; tẩy (bùn, mỡ, sơn..) | | | to scrape a ship's bottom | | cạo đáy tàu | | | to scrape one's chin | | cạo râu | | | to scrape one's plate | | vét hết thức ăn trong đĩa | | | to scrape off paint | | cạo sơn | | | to scrape one's boots | | gạt bùn ở đế giày ống | | | làm xây xát; xước; làm bị thương, làm hỏng | | | bong; tróc (da, sơn..) | | | làm cho quệt, làm cho cọ xát | | | branches scrape against the window | | cành cây cọ vào cửa sổ | | | the car scraped its paint against the wall | | xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn | | | bới, cạo, cào (đất..) | | | làm kêu loẹt soẹt | | | kéo lê | | | to scrape one's feet | | kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào) | | | cóp nhặt, dành dụm | | | to scrape away | | | đánh chùi, cạo (vật gì) | | | to scrape down | | | to scrape away | | | làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa | | | to scrape off | | | cạo nạo | | | to scrape together (up) | | | cóp nhặt, dành dụm | | | scrape (the bottom of) the barrel | | | vét tất cả | | | scrape a living | | | kiếm ăn lần hồi |
/skreip/
danh từ sự nạo, sự cạo tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)
động từ nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng to scrape a ship's bottom cạo đáy tàu to scrape one's chin cạo râu to scrape one's plate vét hết thức ăn trong đĩa to scrape off paint cạo sơn to scrape one's boots gạt bùn ở đế giày ống làm kêu loẹt soẹt kéo lê to scrape one's feet kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào) cọ, quét, quẹt vào branches scrape against the window cành cây cọ vào cửa sổ the car scraped its paint against the wall xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn cóp nhặt, dành dụm !to scrape away đánh chùi, cạo (vật gì) !to scrape down !to scrape away làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa !to scrape off cạo nạo !to scrape together (up) cóp nhặt, dành dụm !to scrape acquaintance with somebody (xem) acquaitance
|
|