Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scout





scout
[skaut]
danh từ
(quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám
to be on the scout
đi trinh sát, đi do thám
tàu trinh sát, tàu do thám
máy bay nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
hướng đạo sinh (như) boy scout
người chiêu mộ (mời những nghệ sĩ, cầu thủ.. tài năng về làm việc)
a talent scout
một người đi chiêu mộ kẻ có tài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) gã, anh chàng
người phục vụ ở một trường cao đẳng ở Oxford
ngoại động từ
theo dõi, theo sát, do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng


/skaut/

danh từ
(quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
to be on the scout đi trinh sát, đi do thám
tàu thám thính
máy bay nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
(thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng

ngoại động từ
theo dõi, theo sát, do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.