![](img/dict/02C013DD.png) | [sku:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn cá; bầy cá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | school fish |
| loại cá thường đi thành bầy |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp thành đàn; bơi thành bầy (cá...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường học; học đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | normal school |
| trường sư phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | primary and secondary schools |
| trường tiểu học và trung học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | private school |
| trường tư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | public school |
| trường công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sunday schools |
| các trường dạy vào ngày chủ nhật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep a school |
| mở trường tư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the use of computers in schools |
| việc sử dụng máy tính trong học đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a school bus, building, report |
| xe búyt, toà nhà, bài tường thuật về trường học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi dạy một môn nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | art school |
| trường nghệ thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | secretarial school |
| trường dạy nghề thư ký |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường cao đẳng hoặc đại học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | famous chools like Yale and Harvard |
| những trường đại học nổi tiếng như Yale và Harvard |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he hates school |
| nó ghét đi học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two more years of school |
| còn học hai năm nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | old enough for/to go to school |
| đã đến tuổi đi học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the school-leaving age |
| tuổi thôi học (tuổi mà dưới mức đó trẻ con phải đi học) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | are you still at school? |
| em vẫn còn đi học chứ? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he left school when he was sixteen |
| anh ta thôi học năm 16 tuổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi học; giờ học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to meet friends before school |
| gặp bạn bè trước giờ vào học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | school begins at 9 am |
| buổi học bắt đầu lúc 9 giờ sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there will no school tomorrow morning |
| sáng mai không có buổi lên lớp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the school) nhà trường (toàn thể học sinh, hoặc toàn thể thầy và trò một trường) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the whole school knows it |
| toàn trường biết việc đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the head teacher told the school at assembly |
| thầy hiệu trưởng nói chuyện với toàn trường ở cuộc họp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoa (trong một trường đại học) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the law/medical/history school |
| khoa luật/y/sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the School of Dentistry |
| Nha khoa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp chuyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a summer school for music lovers |
| lớp mùa hè cho những người yêu âm nhạc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) kinh nghiệm đem lại kỷ luật; hoạt động đem lại kiến thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the hard school of adversity |
| (tôi luyện trong) trường đời đầy ngang trái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm nhà văn, nhà tư tưởng cùng chia sẻ những nguyên tắc, phương pháp, hoặc nhóm nghệ sĩ có phong cách tương tự; trường phái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | school of art |
| trường phái nghệ thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Dutch, Venetian school of painting |
| trường phái hội hoạ Hà Lan, Vênêxi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Hegelian school |
| trường phái Hê Ghen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm người chơi bài, đánh bạc...; hội chơi bài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) sách dạy đàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a gentleman of the old school |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một người quân tử theo kiểu cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go to school to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đòi ai; học hỏi ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a school of thought |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhóm người có quan điểm tương tự nhau; môn phái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to teach school |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem teach |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to school somebody / something in something) rèn luyện; đào tạo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to school a horse |
| huấn luyện một con ngựa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to school oneself in patience/to be patient |
| rèn luyện cho mình tính kiên nhẫn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to school one's temper |
| rèn luyện tính tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a child who is well schooled in good manners |
| đứa trẻ được dạy dỗ đàng hoàng về cung cách lịch sự |