Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scholarly




scholarly
['skɔləli]
tính từ
biểu lộ học vấn, sự thận trọng và chu đáo điển hình của một học giả; có tính học thuật; khoa học; uyên thâm
a scholarly young woman
một phụ nữ trẻ tuổi uyên bác
to be more scholarly in one's approach to a problem
uyên thâm hơn trong cách tiếp cận vấn đề
bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật
a scholarly journal
một tạp chí học thuật


/'skɔləli/

tính từ
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

Related search result for "scholarly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.