Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet runner




scarlet+runner
['skɑ:lət'rʌnə]
danh từ
(thực vật học) cây đậu lửa


/'skɑ:lit'rʌnə/

danh từ
(thực vật học) cây đậu lửa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scarlet runner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.