Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scandalise




ngoại động từ
làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
thu (buồm) lại



scandalise
['skændəlaiz]
Cách viết khác:
scandalize
['skændəlaiz]
như scandalize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.