scamp
scamp![](img/dict/02C013DD.png) | ['skæmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) đứa bé tinh quái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thân mật) thằng chó, thằng quỉ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tắc trách; làm chiếu lệ, làm qua quít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm (như) skimp |
/'skæmp/
danh từ
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
(thân mật) thằng chó
ngoại động từ
làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
|
|