![](img/dict/02C013DD.png) | [sei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say the lesson |
| đọc bài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say grace |
| cầu kinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say no more |
| thôi nói, ngừng nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to say something |
| nói một vài lời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal |
| bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you said you would do it |
| anh đã hứa anh sẽ làm việc đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is said that...; they said that... |
| người ta đồn rằng... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hear say |
| nghe đồn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | diễn đạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that was very well said |
| diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is not much to be said on that side |
| bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you anything to say for yourself? |
| anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho ý kiến về, quyết định về |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no saying (it is hard to say) who will win |
| không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what do you say to a walk? |
| anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy, chọn (làm ví dụ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let us say China |
| ta lấy Trung quốc làm ví dụ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (said) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | North America, that is to say the USA and Canada |
| bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to say on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tục nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to say out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói thật, nói hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to say no |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ chối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to say yes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồng ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to say someone nay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to say the word |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra lệnh nói lên ý muốn của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it goes without saying |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | you may well say so |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều anh nói hoàn toàn có căn cứ |
lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)