Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saxophone





saxophone


saxophone

The saxophone is a large woodwind instrument. It was invented by Adolph Sax around 1840.

['sæksəfoun]
danh từ
(âm nhạc) kèn xắcxô (như) sax


/'sæksəfoun/

danh từ
(âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.