Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savannah




savannah
[sə'vænə]
Cách viết khác:
savanna
[sə'vænə]
như savanna


/sə'vænə/ (savannah) /sə'vænə/

danh từ
(địa lý,địa chất) Xavan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savannah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.